Có 2 kết quả:

百孔千疮 bǎi kǒng qiān chuāng ㄅㄞˇ ㄎㄨㄥˇ ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄤ百孔千瘡 bǎi kǒng qiān chuāng ㄅㄞˇ ㄎㄨㄥˇ ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heavily damaged
(2) (fig.) full of holes
(3) riddled with problems

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) heavily damaged
(2) (fig.) full of holes
(3) riddled with problems

Bình luận 0